Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.23
S
10
Pentakill
1.42
S
9
True Damage
2.27
S
8
Siêu Quẩy
2.89
S
6
Liên Kích
3.03
S
7
Đồng Quê
3.04
S
6
Cuồng Nhiệt
3.15
S
9
Thuật Sư
3.00
S
4
Hyperpop
3.20
S
10
Heartsteel
2.92
S
6
Hộ Pháp
3.34
S
6
Punk
3.37
S
4
Jazz
3.29
S
6
Emo
3.44
S
4
Hộ Pháp
3.49
S
7
K/DA
3.51
S
3
Hyperpop
3.51
S
6
Tuyệt Sắc
3.46
S
8
Vệ Binh
3.45
S
6
Đao Phủ
3.51
S
6
Đấu Sĩ
3.56
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.57
S
1
ILLBEATS
3.53
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.63
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.60
S
2
Hyperpop
3.60
S
6
Disco
3.65
S
7
Pentakill
3.70
A
2
Đao Phủ
3.82
A
1
Đột Phá
3.85
A
5
EDM
3.85
A
6
True Damage
3.86
A
3
Thuật Sư
3.86
A
2
Emo
3.95
A
4
Emo
3.97
A
3
Fan Cứng
3.96
A
4
Punk
4.02
A
1
Nhạc Trưởng
3.92
A
4
Fan Cứng
4.05
A
3
K/DA
4.02
A
2
True Damage
4.02
A
2
Hộ Pháp
4.02
A
7
Thuật Sư
4.03
A
6
Vệ Binh
4.04
B
4
Liên Kích
4.08
B
2
Siêu Quẩy
4.09
B
1
Biến Số
4.03
B
5
Thuật Sư
4.13
B
4
Đao Phủ
4.14
B
5
Fan Cứng
4.15
B
4
Tuyệt Sắc
4.17
B
2
Cuồng Nhiệt
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.21
B
1
Hyperpop
4.22
C
6
Siêu Quẩy
4.31
C
2
Liên Kích
4.32
C
2
Vệ Binh
4.34
C
5
Đồng Quê
4.39
C
3
Pentakill
4.36
C
2
EDM
4.39
C
4
Siêu Quẩy
4.42
C
4
EDM
4.44
C
4
Đấu Sĩ
4.50
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.42
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.50
D
2
Jazz
4.50
D
3
Jazz
4.51
D
2
Tuyệt Sắc
4.57
D
5
Pentakill
4.57
D
4
Cuồng Nhiệt
4.61
D
5
Disco
4.57
D
4
Vệ Binh
4.61
D
2
Tai To Mặt Lớn
4.65
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.67
D
2
Punk
4.77
D
4
8-bit
4.85
D
2
8-bit
4.87
D
3
Heartsteel
4.91
D
3
Đồng Quê
4.93
D
3
EDM
4.96
D
5
K/DA
5.01
D
6
8-bit
4.96
D
3
Disco
5.16
D
4
True Damage
5.16
D
7
Heartsteel
5.15
D
4
Disco
5.52
D
5
Heartsteel
6.05