Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.23
S
10
Pentakill
1.30
S
9
True Damage
1.91
S
4
Hyperpop
3.10
S
8
Siêu Quẩy
3.04
S
6
Liên Kích
2.98
S
4
Jazz
2.87
S
6
Cuồng Nhiệt
3.14
S
7
Đồng Quê
3.09
S
8
Vệ Binh
3.11
S
9
Thuật Sư
2.94
S
6
Tuyệt Sắc
3.25
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.40
S
10
Heartsteel
3.10
S
4
Hộ Pháp
3.49
S
3
Hyperpop
3.35
S
6
Disco
3.47
S
6
Hộ Pháp
3.51
S
2
Hyperpop
3.44
S
1
ILLBEATS
3.44
S
6
Emo
3.59
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.53
S
6
Đao Phủ
3.59
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.64
S
6
Punk
3.64
S
6
8-bit
3.57
S
6
Đấu Sĩ
3.65
S
7
Pentakill
3.76
S
6
True Damage
3.70
S
7
Thuật Sư
3.87
S
1
Nhạc Trưởng
3.77
A
7
K/DA
3.85
A
6
Vệ Binh
3.80
A
5
EDM
3.85
A
3
K/DA
3.89
A
2
Đao Phủ
3.90
A
3
Thuật Sư
3.90
A
3
Fan Cứng
3.91
A
2
Emo
3.96
A
1
Đột Phá
3.97
A
2
True Damage
3.99
A
1
Biến Số
3.95
A
4
Tuyệt Sắc
3.96
A
2
Hộ Pháp
4.03
A
4
Liên Kích
4.09
A
4
Emo
4.07
B
4
Fan Cứng
4.08
B
4
Punk
4.11
B
4
Đao Phủ
4.14
B
3
Jazz
4.08
B
1
Hyperpop
4.13
B
5
Thuật Sư
4.15
B
2
Siêu Quẩy
4.15
B
2
Liên Kích
4.20
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.17
B
4
Vệ Binh
4.25
B
2
Đấu Sĩ
4.23
B
2
Vệ Binh
4.24
B
2
Cuồng Nhiệt
4.25
C
2
EDM
4.33
C
5
Fan Cứng
4.35
C
3
Pentakill
4.35
C
2
Jazz
4.34
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.34
C
4
8-bit
4.38
C
2
Tuyệt Sắc
4.38
C
5
Disco
4.36
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.40
C
6
Siêu Quẩy
4.52
C
5
Đồng Quê
4.55
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.52
D
4
Đấu Sĩ
4.56
D
4
EDM
4.53
D
4
Cuồng Nhiệt
4.64
D
4
Siêu Quẩy
4.61
D
5
Pentakill
4.71
D
2
8-bit
4.87
D
2
Punk
4.87
D
3
EDM
4.90
D
3
Heartsteel
4.87
D
3
Disco
5.07
D
5
K/DA
5.04
D
7
Heartsteel
5.06
D
3
Đồng Quê
5.16
D
4
True Damage
5.20
D
4
Disco
5.52
D
5
Heartsteel
5.95